Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Nile River


noun
the world's longest river (4150 miles);
flows northward through eastern Africa into the Mediterranean;
the Nile River valley in Egypt was the site of the world's first great civilization
Syn:
Nile
Derivationally related forms:
Nilotic (for: Nile)
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
Uganda, Republic of Uganda, Sudan, Republic of the Sudan, Soudan,
Egypt, Arab Republic of Egypt, United Arab Republic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.